悪漢 (n)
あっかん [ÁC HÁN]
◆ tên ác ôn; kẻ ác độc; tên côn đồ; đầu gấu; côn đồ
悪漢を撃つ
bắn kẻ ác ôn
その悪漢は老人を殴って財布を奪った
tên ác ôn đã tấn công ông già và cướp đi cái ví
ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる
Trong những bộ phim của Hollywood thường xuất hiện những tên côn đồ nguy hiểm .
Từ trái nghĩa của 悪漢
Từ đồng nghĩa của 悪漢
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao