悪戦 (n, vs)
あくせん [ÁC CHIẾN]
◆ Trận chiến ác liệt; ác chiến; chiến đấu ác liệt; cuộc chiến đấu khốc liệt; chống chọi
月々の請求書の支払いに悪戦苦闘する
vật lộn hàng ngày trong cuộc sống mưu sinh để có thể chi trả cho hóa đơn hàng tháng
悪戦苦闘する
chiến đấu gian khổ ác liệt
悪戦苦闘中の企業
doanh nghiệp tham gia vào thương trường khốc liệt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao