悪性 (adj-na, n, adj-no)
あくせい [ÁC TÍNH]
◆ ác tính
良性の腫瘍と悪性のものとを区別する
phân biệt vết sưng ác tính với vết sưng không ác tính
〜 の風邪
cảm nặng
〜の悪性でない腫瘍
vết sưng lên không phải là triệu chứng ác tính của...
〜を悪性であると
chuẩn đoán là ác tính
その医師は、悪性かどうかを調べる生検を行わなければならなかった
bác sĩ đó đã phải kiểm tra xem có phải là bệnh ác tính không?
◆ tính ác
◆ xấu tính .
Từ trái nghĩa của 悪性
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao