悪役 (n, adj-no)
あくやく [ÁC DỊCH]
◆ Kẻ côn đồ; vai phản diện trong kịch kabuki; nhân vật phản diện; vai phản diện; kẻ xấu
その俳優は、悪役を大変魅力的に演じることができる。
anh chàng diễn viên đó có thể diễn vai phản diện một cách rất hấp dẫn
悪役になる
trở thành kẻ xấu
悪役と見なす
coi là kẻ xấu
西部劇では、悪役はすぐに見分けがついたものだ。
trong các phim phương Tây , kẻ xấu thường bị phát hiện nhanh chóng
その悪役は、まんまと罰を逃れた。
kẻ côn đồ đó đã trốn tội (tẩu thoát) một cách êm gọn .
Từ đồng nghĩa của 悪役
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao