悪寒 (n)
おかん [ÁC HÀN]
◆ sốt rét; sự ớn lạnh
ひどい悪寒を起こす
bị sốt rét nặng
悪寒など症状を伴う
có hiện tượng sốt rét
悪寒がする
bị sốt rét
軽度の悪寒
sốt rét nhẹ
Từ đồng nghĩa của 悪寒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao