悪化 (n, vs, adj-no)
あっか [ÁC HÓA]
◆ sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi
経済見通しの悪化
tình trạng xấu đi của viễn cảnh kinh tế
海外の経済情勢悪化
tình trạng xấu đi của nền kinh tế nước ngoài
コソヴォ情勢の悪化
tình hình xấu đi của Kôsôvô .
Từ trái nghĩa của 悪化
Từ đồng nghĩa của 悪化
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao