悪化する (vs)
あっかする [ÁC HÓA]
◆ trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi
症状は活発な運動をすると悪化する
nếu hoạt động mạnh, thì triệu chứng sẽ trở nên xấu đi
どんどん悪化する
càng ngày càng tồi tệ đi, xấu đi
立位歩行によって悪化する
đi lại ngày càng khó khăn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao