悦楽 (n, vs)
えつらく [DUYỆT LẠC]
◆ sự giải trí
スポーツ賭博(sporting)をしながらの悦楽人生
cuộc sống thoải mái với niềm vui thể thao
禁断の悦楽
môn giải trí kỳ lạ .
Từ đồng nghĩa của 悦楽
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao