悦に入る (exp, v5r)
えつにいる [DUYỆT NHẬP]
◆ hài lòng; hả hê; tự thỏa mãn
こっそりいやらしいものを見て悦に入る
liếc trộm những thứ bẩn thỉu một cách thích thú (hả hê)
一人悦に入る
tự hài lòng với mình .
Từ đồng nghĩa của 悦に入る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao