患者 (n)
かんじゃ [HOẠN GIẢ]
◆ bệnh nhân; người bệnh; người ốm
〜の家族歴がある患者
bệnh nhân có bệnh ~ di truyền
_歳以上の患者
bệnh nhân trên bao nhiêu tuổi
AとBを併発している患者
bệnh nhân nhiễm cả căn bệnh A và căn bệnh B
患者(治療したい人)は何歳ですか
người bệnh (người muốn được điều trị) bao nhiêu tuổi?
患者・看護者関係
quan hệ giữa bệnh nhân và y tá
◆ bệnh nhơn .
Từ trái nghĩa của 患者
Từ đồng nghĩa của 患者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao