悔悟
かいご [HỐI NGỘ]
◆ sám hối
◆ sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
〜 罪を悔悟して
sự hối hận về tội ác đã gây ra 〜.
悔悟者
người biết sám hối
悔悟の涙
nước mắt hối lỗi
悔悟しない罪人
tên tội phạm ngoan cố (không hối cải)
Từ đồng nghĩa của 悔悟
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao