悔恨 (n, vs, adj-no)
かいこん [HỐI HẬN]
◆ sự hối hận; hối hận; sự ăn năn; ăn năn; sự ân hận; ân hận
悔恨の情をもって
có cảm giác ăn năn
過去の日本の侵略に悔恨を示す
bộc lộ sự hối hận về cuộc xâm lược của Nhật Bản trong quá khứ
遅まきの悔恨
ân hận muộn màng
過去の罪に対する悔恨
hối hận về những tội lỗi trong quá khứ
Từ đồng nghĩa của 悔恨
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao