悔い (n)
くい [HỐI]
◆ sự ăn năn; sự hối hận; sự hối lỗi; sự sám hối; sự ân hận; ăn năn; hối hận; hối lỗi; sám hối; ân hận
我が青春に悔いなし
không ân hận khi đang còn tuổi trẻ (tuổi thanh xuân
軽率な行為を悔いる
ăn năn (hối hận, ân hận) với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ)
間違いを悔いる
ăn năn (hối hận, ân hận) với lỗi lầm
深く悔いて
ăn năn (hối hận, ân hận) sâu sắc
Từ đồng nghĩa của 悔い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao