恩赦 (n)
おんしゃ [ÂN XÁ]
◆ ân xá; đặc xá
〜に恩赦を与えることを検討する
Cân nhắc ban ân xá cho ~
服役中の全受刑者に対する恩赦を発表する
Thông báo lệnh ân xá đối với tất cả các tù nhân đang chấp hành hình phạt
政治犯は政府に恩赦を求めた
Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá .
Từ đồng nghĩa của 恩赦
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao