恩賞 (n)
おんしょう [ÂN THƯỞNG]
◆ giải thưởng
彼は1億ドルの恩賞を受けられた
Anh ấy được nhận giải thưởng 1 trăm triệu đôla
◆ アカデミーはアメリカの映画芸術科学分野の重要な恩賞です:Giải Academi là 1 giải thưởng quan trọng trong lĩnh vực điện ảnh nghệ thuật khoa học của Mỹ .
Từ đồng nghĩa của 恩賞
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao