恩恵 (n)
おんけい [ÂN HUỆ]
◆ ân huệ; lợi ích; lợi
両国が署名した貿易協定の経済的な恩恵
Lợi ích kinh tế do hiệp định thương mại mà hai nước đã ký kết đem lại
情報技術によってもたらされる恩恵
Lợi ích được đem lại bởi kỹ thuật thông tin (lợi ích do kỹ thuật thông tin đem lại)
経済発展の恩恵
Lợi ích của việc phát triển kinh tế
画期的な科学技術の恩恵
Lợi ích của cải cách khoa học kỹ thuật
グローバリゼーションの恩恵
Lợi ích do việc toàn cầu hóa đem lại
◆ ơn huệ .
Từ đồng nghĩa của 恩恵
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao