恥知らず (adj-na, n)
はじしらず [SỈ TRI]
◆ không biết xấu hổ
それは、まだあどけない少女への恥知らずな搾取行為だ
Thật đáng xấu hổ khi lợi dụng một cô gái ngây thơ, trong sáng
彼は彼女の恥知らずな態度にショックを受けた
Cô ta đã làm anh ta bị choáng vì hành động đáng xấu hổ của cô ấy.
◆ sự không biết xấu hổ
恥知らずな者には良心というものも無い。
Kẻ không biết đến xấu hổ thì cũng chẳng hề có lương tâm.
ボブが友人から金を盗むなんて信じられない。彼がそこまで恥知らずだとは思わなかった
Thật không thể tin được Bob đã lấy trộm tiền của bạn bè. Tôi không nghĩ anh ta lại không biết xấu hổ đến mức như vậy. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao