恥じる (v1)
はじる [SỈ]
◆ cảm thấy xấu hổ; ngượng ngùng
賢い者は、自分の目的を代えても恥じる必要はない。
Một người đàn ông khôn ngoan không cần cảm thấy xấu hổ/ngại ngùng khi thay đổi mục đích của anh ta.
貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。
cái nghèo không đáng xấu hổ, đáng xấu hổ là cảm giác mặc cảm vì cái nghèo .
Từ trái nghĩa của 恥じる
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao