恒温 (n, adj-no)
こうおん [HẰNG ÔN]
◆ Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
恒温槽
Két nước có nhiệt độ không thay đổi
恒温室
Phòng có nhiệt độ ổn định
恒温恒湿の
Với nhiệt độ và độ ẩm ổn định
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao