恒例 (n)
こうれい [HẰNG LỆ]
◆ thói quen; thông lệ; thường lệ
毎年恒例の花火大会を組織する
tổ chức lễ hội pháo hoa thường lệ hàng năm
毎週恒例のイベントになる
trở thành sự kiện thông lệ hàng tuần
毎年恒例の
thông lệ hàng năm
(〜の)恒例により
theo như thói quen .
Từ đồng nghĩa của 恒例
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao