恐竜 (n)
きょうりゅう [KHỦNG LONG]
◆ khủng long
恐竜の化石
hóa thạch của khủng long
恐竜に対して長年抱いてきた関心が、彼が本を書く契機となった
sự quan tâm nghiên cứu tìm hiểu khủng long trong suốt một thời gian dài đã trở thành động cơ để anh ấy viết sách
恐竜がどのようにして絶滅したのか
loài khủng long đã bị tuyệt chủng như thế nào?
なぜ恐竜が6500万年前に死に絶えたか知っていますか
em có biết tại sao khủng long lại tuyệt chủng vào sáu mươi năm triệu năm trước không?
竜脚類恐竜
khủng long thằn lằn bay
肉食恐竜
khủng long ăn thịt
草食恐竜
khủng long ăn cỏ
新発見の恐竜
khủng long mới phát hiện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao