恐慌 (n, vs)
きょうこう [KHỦNG HOẢNG]
◆ khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
産業恐慌
Khủng hoảng công nghiệp
周期的経済恐慌
Khủng hoảng kinh tế theo chu kì
経済恐慌に陥る
Rơi vào cuộc khủng hoảng kinh tế
世界経済恐慌
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới
金融恐慌
Khủng hoảng tài chính
貨幣恐慌
Khủng hoảng tiền tệ.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao