恐怖
きょうふ [KHỦNG PHỐ]
◆ khủng bố
◆ sự sợ hãi; sự mất tinh thần; sự lo lắng; sợ hãi; mất tinh thần; lo lắng
とてつもない恐怖
mất tinh thần ghê gớm
長年抱いてきた恐怖
nỗi sợ hãi kéo dài nhiều năm
〜の支援者による攻撃の恐怖
sợ bị người tài trợ chỉ trích
〜に対する病的恐怖
bệnh sợ hãi đối với ~
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao