恐怖症 (n, n-suf)
きょうふしょう [KHỦNG PHỐ CHỨNG]
◆ bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
吉報恐怖(症)
ám ảnh tin thắng trận
音響恐怖(症)
(bệnh) sợ tiếng ồn
花恐怖(症)
bệnh sợ hoa
学校恐怖(症)
(bệnh) sợ trường học .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao