恐喝 (n, vs)
きょうかつ [KHỦNG HÁT]
◆ sự dọa nạt; sự uy hiếp; sự tống tiền; đe doạ; uy hiếp; tống tiền
(人)を恐喝で告発する
Khởi tố ai đó vì tội tống tiền
恐喝で逮捕される
Bị bắt giữ vì tội tống tiền
その学校で起こっている恐喝事件
Vụ dọa nạt (uy hiếp) xảy ra ở trường học đó
恐喝の計画
Kế hoạch tống tiền
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao