恐れ
おそれ [KHỦNG]
◆ ngại
◆ ngại ngùng
◆ nỗi sợ; mối lo ngại
今夜半から大雨の恐れがあります。
Người ta sợ rằng sẽ có mưa to từ nửa sau đêm nay.
輸入果実と一緒に地中海ミバエが侵入した恐れがある。
Người ta e rằng ruồi từ Địa Trung Hải đã vào cùng với hoa quả nhập khẩu. .
Từ đồng nghĩa của 恐れ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao