恐れる
おそれる [KHỦNG]
◆ e
◆ e lệ
◆ ghê
◆ hãi
◆ khiếp đảm
◆ khiếp sợ
◆ kinh sợ
◆ lo sợ; sợ
人々は軍が政権を握るのではないか恐れた。
Mọi người lo sợ rằng quân đội sẽ nắm giữ chính quyền.
私は父に本当のことが知れるのを恐れた。
Tôi sơ là bố tôi đã biết sự thật.
◆ ngần ngại
◆ sợ hãi
◆ sợ sệt .
Từ đồng nghĩa của 恐れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao