恐る恐る (adv)
おそるおそる [KHỦNG KHỦNG]
◆ rụt rè; e ngại
子どもは恐る恐るその犬に近づいていった。
Đứa bé đi đến gần con chó một cách rụt rè.
彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。
Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách rụt rè. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao