恋路 (n)
こいじ [LUYẾN LỘ]
◆ đường tình yêu; đường tình duyên; tình duyên
(人)の恋路の邪魔をする
cản trở tình duyên của ai đó
恋路の邪魔をされる
Gặp trắc trở về đường tình yêu (đường tình duyên) .
Từ đồng nghĩa của 恋路
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao