恋敵 (n)
こいがたき [LUYẾN ĐỊCH]
◆ Tình địch
妊娠中の恋敵の腹をける
Đá vào bụng tình địch đang mang thai
恋敵を殺したことを認める
Chấp nhận giết tình địch
恋敵のおなかの子を死なせる
Giết chết đứa con trong bụng tình định .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao