恋愛小説 (n)
れんあいしょうせつ [LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT]
◆ truyện tình
原文の英語で恋愛小説を読む
Đọc câu truyện tình đấy ở bản tiếng anh gốc
彼の新しい恋愛小説をけなす人がいた
Có người chỉ trích cuốn tiểu thuyết tình cảm mới của anh ta .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao