恋仲 (n)
こいなか [LUYẾN TRỌNG]
◆ Tình yêu; mối quan hệ yêu đương; đang yêu nhau
恋仲の男女に不和の原因を作る
Gây ra mối bất hòa giữa đôi nam nữ đang yêu nhau
恋仲の男女
nam nữ đang yêu nhau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao