恋しい (adj-i)
こいしい [LUYẾN]
◆ được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
故郷にいる家族が恋しい
gia đình thương nhớ nơi quê hương
故郷が恋しい
quê hương yêu dấu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao