怪獣 (n)
かいじゅう [QUÁI THÚ]
◆ quái thú; quái vật
海の怪獣
quái vật biển
原始怪獣が現れる
xuất hiện quái thú thời nguyên thủy
火を吐く怪獣
quái vật phì (phun) ra lửa
架空の映画怪獣
quái vật tưởng tượng dựng trong phim
Từ đồng nghĩa của 怪獣
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao