怪我 (n, vs)
けが [QUÁI NGÃ]
◆ vết thương; thương
けがをした
bị thương
(人)に軽いけがをさせる
làm ai bị thương nhẹ
ひざのけが
vết thương ở đầu gối
治らず長引く怪我
Vết thương mãi không khỏi
50ドル!?もうお金のことは忘れなさい!強盗にあうとか、そういうのよりいいでしょ。あなたは怪我もなかったんだから、まだましでしょ!
50 đô la á? Quên chuyện tiền nong đi. Còn hơn là bị gặp ăn trộm. Không bị thương là tốt lắm rồi
Từ đồng nghĩa của 怪我
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao