怪奇 (adj-na, n)
かいき [QUÁI KÌ]
◆ kì quái; quái lạ; kinh dị; kì lạ; kỳ dị; rùng rợn
怪奇な人
Người kì quái
消費者としてのベビーブーマーの行動を調べるために複雑怪奇な実験が考案された
Một thực nghiệm kì lạ phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện tượng bùng nổ khách hàng trẻ em
怪奇映画
phim kinh dị
◆ kì quái; quái lạ; kinh dị; kỳ dị; kỳ lạ; rùng rợn
怪奇談を聞く
Nghe truyện kinh dị
怪奇小説を読む
Đọc cuốn tiểu thuyết rùng rợn
複雑怪奇
kỳ dị phức tạp
Từ đồng nghĩa của 怪奇
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao