怪しい (adj-i)
あやしい [QUÁI]
◆ đáng ngờ; không bình thường; khó tin
そのニュースの出所は怪しい。
Nguồn của thông tin này rất khó tin.
あの二人の仲はどうも怪しい。
Quan hệ giữa hai người đó rất không bình thường.
あの男が怪しい。
Gã đó rất đáng ngờ.
◆ vụng về
父親は怪しい手つきで赤ん坊を抱いていた。
Ông bố bế đứa bé bằng điệu bộ vụng về. .
Từ đồng nghĩa của 怪しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao