性格
せいかく [TÍNH CÁCH]
◆ phẩm cách
◆ tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; tính cách
あけっぴろげな性格
Tính xã hội cao
湿った手の人は、情熱的な性格。
Người có tay ướt là người có tính cách nhiệt tình
◆ tính nết .
Từ đồng nghĩa của 性格
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao