性交する (v5s)
せいこうする [TÍNH GIAO]
◆ giao hợp; giao cấu; quan hệ; quan hệ tình dục
快楽のために性交する
Quan hệ tình dục để đem lại cảm giác sung sướng
性交する気が全くなくなる
mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao