急 (adj-na)
きゅう [CẤP]
◆ hiểm trở; dốc
急な屋根
mái nhà dốc
◆ nhanh; xiết
急な流れ
dòng chảy nhanh (nước chảy xiết)
◆ vội; gấp; gấp gáp; cấp bách; khẩn cấp; nguy cấp
急を要する問題
vấn đề cần xử lý gấp
Từ trái nghĩa của 急
Từ đồng nghĩa của 急
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao