急進 (n, vs)
きゅうしん [CẤP TIẾN]
◆ cấp tiến
急進革命
Cuộc cách mạng cấp tiến
社会の急進化
Sự cấp tiến hóa của xã hội
学生の急進主義
Chủ nghĩa cấp tiến của học sinh
暴力的な急進主義を信奉する
Tin vào chủ nghĩa cấp tiến bạo lực
急進自由主義者
Người theo chủ nghĩa tự do cấp tiến
Từ trái nghĩa của 急進
Từ đồng nghĩa của 急進
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao