急進派 (n)
きゅうしんは [CẤP TIẾN PHÁI]
◆ phái cấp tiến
急進派のカトリック教徒
tín đồ đạo thiên chúa giáo thuộc phái cấp tiến
急進派の経済学者
Các nhà kinh tế học của phái cấp tiến
急進派改革主義者
Người theo chủ nghĩa cải cách cấp tiến
急進派のリーダー
Người đứng đầu (lãnh đạo) phái cấp tiến .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao