急変 (n, vs)
きゅうへん [CẤP BIẾN]
◆ sự đột biến; đột biến; sự biến đổi đột ngột; biến đổi đột ngột; sự thay đổi đột ngột; thay đổi đột ngột
風の急変
đổi gió đột ngột
感情の急変
Sự thay đổi đột ngột trong tình cảm
その患者の容体急変
Sự thay đổi đột ngột về trạng thái cơ thể của bệnh nhân đó
家計の急変
Sự thay đổi đột ngột của tình hình kinh tế gia đình
事態の急変
Sự thay đổi đột ngột về tình hình
天気の急変
Sự thay đổi đột ngột về thời tiết
◆ sự việc không ngờ; sự thay đổi bất chợt .
Từ đồng nghĩa của 急変
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao