急増 (n, vs)
きゅうぞう [CẤP TĂNG]
◆ sự tăng thêm nhanh chóng; sự tăng thêm đột ngột; tăng thêm nhanh chóng; tăng thêm đột ngột; gia tăng nhanh; bùng nổ; tăng nhiều
パレスチナ過激派によるテロの急増
sự gia tăng các hoạt động khủng bố do phái quá khích Palestine gây ra
〜による失業率の急増
gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do ~
_歳を超える人口の急増
Sự tăng thêm nhanh chóng dân số trên ~ tuổi
40代・50代の一時解雇労働者による自殺の急増
gia tăng số vụ tự tử của những người lao động bị cho nghỉ việc tạm thời ở độ tuổi 40 và 50 .
Từ trái nghĩa của 急増
Từ đồng nghĩa của 急増
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao