怠る (v5r, vt)
おこたる [ĐÃI]
◆ bỏ bê; sao nhãng
彼は職務を怠る
anh ta bỏ bê công việc
◆ mất cảnh giác; phớt lờ; quên; lờ; bỏ qua
(人)からの手紙に返事を書くのを怠る
phớt lờ trả lời thư
〜の責任を怠る
quên trách nhiệm
〜する義務を怠る
quên nghĩa vụ
◆ tốt lên; khá hơn
健康が少し怠った
sức khoẻ đã tốt lên một chút .
Từ trái nghĩa của 怠る
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao