怠け者
なまけもの [ĐÃI GIẢ]
◆ đại lãn
◆ người lười biếng
彼って怠け者でえばってて、思いやりがなくって自己中心的でうぬぼれてるよね
Anh ta thật lười , không có sự quan tâm và luôn ích kỷ, tự mãn
怠け者たちが寝ている間に一生懸命畑仕事をすれば余るほどの小麦が収穫できる。
Trong khi những kẻ lười biếng đang ngủ, nếu bạn chăm chỉ cấy cày thì bạn sẽ thu hoạch được đống lúa mì đến mức dư thừa. .
Từ trái nghĩa của 怠け者
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao