怠ける
なまける [ĐÃI]
◆ làm biếng
◆ lười
◆ lười biếng
仮病を使って怠ける
Giả vờ ốm để lười biếng.
学校を怠けて遊ぶ
Trốn học ở trường đi chơi.
◆ trể nải .
Từ trái nghĩa của 怠ける
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao