思案する (vs)
しあん [TƯ ÁN]
◆ nghĩ; suy nghĩ; tính toán; cân nhắc; trầm tư
〜についてじっくり思案する
Cân nhắc rất kỹ về ~
〜すべきか...すべきかを思案する
Cân nhắc liệu mình nên ~ hay
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao