思惑 (n)
おもわく [TƯ HOẶC]
◆ cách nghĩ; cách nhìn nhận; suy nghĩ
短期的思惑
Suy nghĩ trong thời gian ngắn
市場は彼の思惑とは逆に動いた。
Thị trường đã quay ngược lại đối với cách nhìn nhận của anh ta
◆ đầu cơ
政治的な思惑がある
đầu cơ mang tính chính trị
政治上の思惑
Đầu cơ chính trị
◆ dụng ý
〜を思惑で買う
mua ~ với dụng ý...
◆ ý kiến; quan điểm
ゆくゆくはその仕事に就きたいという思惑があった。
Tôi có một quan điểm là cuối cùng sẽ bám đuổi trong công việc
彼女は自分には政治的な思惑がないことを声明の中で付け加えた
Cô ta đưa ra trong bài phát biểu rằng cô ta không có một ý kiến chính trị cá nhân nào.
Từ đồng nghĩa của 思惑
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao