思う (v5u, vt)
おもう [TƯ]
◆ dự đoán; cho rằng
明日は雪だと思う
đoán ngày mai sẽ có mưa tuyết
◆ mong; mong mỏi; mong muốn; mong rằng
◆ nghĩ
仕事のことを思うと寝られない
nghĩ đến công việc không ngủ được
◆ nghĩ suy
◆ nhớ đến; cho rằng
あなたたち二人は本当に素晴らしいカップルになると思う。
Tôi cho rằng hai bạn sẽ tạo thành một cặp tuyệt vời
1年前の彼より今の彼の方がいいと思う。
Tôi nghĩ rằng anh ta bây giờ khá hơn anh ta một năm về trước
◆ suy nghĩ
◆ tưởng
すべてが思うとおりにいく
tất cả đều như ý
◆ tưởng niệm .
Từ đồng nghĩa của 思う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao